DANH SÁCH THÀNH VIÊN CỤM II- XÃ LIÊN HÀ |
|||||
Stt | Họ và tên | Tên vợ | Địa chỉ | Số điện thoại | Ghi chú |
109 | Nguyễn Tiến Khuê | Cụm 2 | Đã mất | ||
110 | Nguyễn Tiến Nam | Phương | Cụm 2 | ||
111 | Nguyễn Văn Hiếu | Vân | Cụm 2 | ||
112 | Nguyễn Trạch Đào | Phượng | Cụm 2 | ||
113 | Nguyễn Bá Bắc | Sơn | Cụm 2 | ||
114 | Nguyễn Bá Chiến | Tân | Cụm 2 | ||
115 | Nguyễn Khắc Ngọc | Vân | Cụm 2 | ||
116 | Nguyễn Tiến Lâm | Hạnh | Cụm 2 | ||
117 | Nguyễn Xuân Chung | Thảo | Cụm 2 | ||
118 | Nguyễn Khắc Xuân | Hạnh | Cụm 2 | ||
119 | Nguyễn Văn Nam | Huế | Cụm 2 | ||
120 | Nguyễn Khắc Lục | Liên | Cụm 2 | ||
121 | Nguyễn Tiến Cam | Cụm 2 | |||
122 | Nguyễn Trạch Hiến | Cụm 2 | |||
123 | Nguyễn Trạch Ngà | Tuyết | Cụm 2 | ||
124 | Nguyễn Tiến Hà | Hoa | Cụm 2 | ||
125 | Nguyễn Trạch Chiến | Vân | Cụm 2 | ||
126 | Nguyễn Trạch Hà | Chúc | Cụm 2 | ||
127 | Nguyễn Xuân Chiến | Thủy | Cụm 2 | ||
128 | Lê Văn Ánh | Huế | Cụm 2 | ||
129 | Nguyễn Hữu Lâm | Hạnh | Cụm 2 | ||
130 | Nguyễn Văn Phương | Hường | Cụm 2 | ||
131 | Hà Đức Vượng | Hường | Cụm 2 | ||
132 | Nguyễn Văn Huệ | Bẩy | Cụm 2 | ||
133 | Trần Văn Toàn | Hợi | Cụm 2 | ||
134 | Vũ Ngọc Sơn | Lý | Cụm 2 | ||
135 | Nguyễn Khắc Thắng | Phượng | Cụm 2 | ||
136 | Nguyễn Văn Chứa | Yến | Cụm 2 | ||
137 | Nguyễn Văn Hiếu | Đông | Cụm 2 | ||
138 | Nguyễn Văn Điệp | Dung | Cụm 2 | ||
139 | Đàm Xuân Thái | Nga | Cụm 2 | ||
140 | Nguyễn Trạch Vĩnh | Mai | Cụm 2 | ||
141 | Nguyễn Bá Thanh | Nga | Cụm 2 | ||
142 | Công ty TNHH Đồ Gỗ Bách Việt | Cụm 2 | |||
143 | Nguyễn Tiến Thanh | Duyên | Cụm 2 | ||
144 | Nguyễn Bá Nghĩa | Hưởng | Cụm 2 | ||
145 | Nguyễn Tiến Hải | Hường | Cụm 2 | ||
146 | Nguyễn Bá Canh | Hoa | Cụm 2 | ||
147 | Sái Văn Đích | Sâm | Cụm 2 | ||
148 | Nguyễn Bá Thắng | Mùi | Cụm 2 | ||
149 | Nguyễn Khắc Hà | Bình | Cụm 2 | ||
150 | Hà Huy Hậu | Hiên | Cụm 2 | ||
151 | Nguyễn Văn Được | Nhâm | Cụm 2 | ||
152 | Nguyễn Khắc Tuấn | Vượng | Cụm 2 | ||
153 | Nguyễn Khắc Chiến | Sinh | Cụm 2 | ||
154 | Nguyễn Tiến Dục | Hiền | Cụm 2 | ||
155 | Nguyễn Tiến Dưỡng | Phượng | Cụm 2 | ||
156 | Nguyễn Trạch Hồng | Thanh | Cụm 2 | ||
157 | Đàm Xuân Hưng | Chúc | Cụm 2 | ||
158 | Nguyễn Trạch Thường | Hà | Cụm 2 | ||
159 | Nguyễn Văn Đạt | An | Cụm 2 | ||
160 | Nguyễn Văn Quang | Tự | Cụm 2 | ||
161 | Nguyễn Khắc Dậu | Thu | Cụm 2 | ||
162 | Nguyễn Tiến Bắc | Phượng | Cụm 2 | ||
163 | Nguyễn Văn Quyết | Viên | Cụm 2 | ||
164 | Nguyễn Văn Thành | Thủy | Cụm 2 | ||
165 | Nguyễn Trạch Ngọc | Quy | Cụm 2 | ||
166 | Nguyễn Khắc Cường | Thơ | Cụm 2 | ||
167 | Nguyễn Văn Hải | Bích | Cụm 2 | ||
168 | Hà Văn Hoàn | Yến | Cụm 2 | ||
169 | Nguyễn Văn Quân | Dung | Cụm 2 | ||
170 | Nguyễn Văn Ngọc | Mai | Cụm 2 | ||
171 | Nguyễn Văn Đào | Khuyến | Cụm 2 | ||
172 | Trần Văn Nhân | Thúy | Cụm 2 | ||
173 | Nguyễn Bá Khương | Tích | Cụm 2 | ||
174 | Nguyễn Văn Thu | Thu | Cụm 2 | ||
175 | Nguyễn Văn Hòa | Lan | Cụm 2 | ||
176 | Nguyễn Văn Bích | Đoan | Cụm 2 | ||
177 | Nguyễn Văn Hưng | Phương | Cụm 2 | ||
178 | Nguyễn Văn Hùng | Nhung | Cụm 2 | ||
179 | Nguyễn Văn Phong | Hương | Cụm 2 | ||
180 | Nguyễn Văn Hạ | Dung | Cụm 2 | ||
181 | Nguyễn Khắc Được | Hương | Cụm 2 | ||
182 | Hà Minh Tuấn | Phương | Cụm 2 | ||
183 | Hà Pha Lê | Ly | Cụm 2 | ||
184 | Nguyễn Ngọc Châu | Thìn | Cụm 2 | ||
185 | Nguyễn Tiến Cường | Ất | Cụm 2 | ||
186 | Nguyễn Văn Thắng | Duyên | Cụm 2 | ||
187 | Nguyễn Bá Phước | Hiền | Cụm 2 |